Thứ Tư, 10 tháng 12, 2014

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 17"

Các bạn muốn học tiếng hàn mà chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 17"

脳    のう    Não, bộ nhớ
農耕    のうこう    Nông nghiệp
農場    のうじょう    Trang trại
農地    のうち    Đất nông nghiệp
納入    のうにゅう    Thanh toán, cung cấp
逃す    のがす    Thả lỏng, thiết lập tự do
逃れる    のがれる    Thoát, trốn thoát
軒並み    のきなみ    Dãy nhà
鋸    のこぎり    Thấy
望ましい    のぞましい    Mong muốn
臨む    のぞむ    Nhìn ra, đối mặt, đối phó
乗っ取る    のっとる    Nắm bắt, chiếm, chiếm đoạt
長閑    のどか    Yên tĩnh, bình tĩnh
罵る    ののしる    Lạm dụng
延べ    のべ    Tín dụng, tổng số
飲み込む    のみこむ    Nuốt chửng, nắm bắt được
乗り換え    のりかえ    Chuyển tàu, thay đổi
乗り込む    のりこむ    Đón xe, đón tàu
刃    は    Lưỡi ( dao, kiếm...)
派    は    Nhóm, bè phái, giáo phái
把握    はあく    Nắm bắt, hiểu biết
肺    はい    Phổi
廃棄    はいき    Xử lý
配給    はいきゅう    Phân chia
配偶者    はいぐうしゃ    Vợ chồng
拝啓    はいけい    Kính thưa ( dùng cho câu mở đầu trong một bức thư)
背景    はいけい    Bối cảnh
背後    はいご    Phía sau, sau lưng
灰皿    はいさら    Gạt tàn thuốc
廃止    はいし    Hủy bỏ, bãi bỏ


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét