Tiếng Hàn:
Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Bài 98: 그런데
Dùng trong trường hợp câu sau đối lập với câu trước hoặc thay đổi nội dung nói chuyện.
- 방이 더워요. 그런데 에어컨이 고장났어요: Phòng thì nóng, thế mà máy lạnh lại hư.
- 옷을 샀어요. 그런데 사이즈 작아요: Mua áo, nhưng cỡ lại nhỏ.
1. Có thể thay thế cho cấu trúc “–(으)ㄴ데”, “-는데” (nhưng mà, nhưng).
– 날씬합니다. 그런데 다이어트를 합니다.
á 날씬한데 다이어트를 합니다.
- 영화를 보았습니다. 그런데 재미없었습니다.
á 영화를 보았는데 재미없었습니다.
2. Sử dụng khi nói chuyện nhưng nội dung thay đổi.
- 가: 앉으세요: Mời anh ngồi.
- 나: 감사합니다. 그런데 내일 여행가십니까?: Xin cảm ơn. Nhưng mà ngày mai anh đi du lịch phải không?
– 음식을 주문했습니다. 그런데 음식이 상했습니다.
- 방이 좁습니다. 그런데 사람들이 너무 많습니다.
- 옷을 새로 샀습니다. 그런데 어울리지 않습니다.
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét