Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
停
|
テイ
|
と.める と.まる
|
Ngăn chặn,dừng lại
|
爆
|
バク
|
は.ぜる
|
Bật mở,chia
|
陸
|
リク ロク オ
|
Đất,sáu
|
玉
|
ギョク -ダ
|
たま たま-
|
Bóng
|
波
|
ハ ナ
|
Sóng,những cột,Ba lan
| |
帯
|
タイ オ
|
お.びる
|
Thắt lưng,khu vực
|
延
|
エン ノ.バ
|
の.びる の.べる の.べ
|
Kéo dài thời gian,kéo dài
|
羽
|
ウ ハ
|
は わ
|
Lông,cánh
|
固
|
コ
|
かた.める かた.まる かた.まり かた.い
|
Cứng lại,bộ,cục,đông lại
|
則
|
ソク ノット.
|
Cai trị,làm theo
| |
乱
|
ラン ロン ワタ.
|
みだ.れる みだ.る みだ.す みだ おさ.める
|
Rối loạn,làm phiền
|
普
|
フ アマネ
|
あまね.く
|
Phổ quát,rộng,nói chung
|
測
|
ソク
|
はか.る
|
Kế hoạch,đề án,biện pháp
|
豊
|
ホウ ブ ト
|
ゆた.か
|
Phong phú,xuất xắc
|
厚
|
コウ ア
|
あつ.い
|
Dày,trơ tráo
|
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét